--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giây lát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giây lát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giây lát
+
Moment, jiffy
Vải này giặt chỉ giây lát là khô
This cloth can dry in a jiffy
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
giây lát
:
Moment, jiffyVải này giặt chỉ giây lát là khôThis cloth can dry in a jiffy
+
despoiled
:
bị tước đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, cướp bóc, cướp phá
+
spectator
:
người xem, khán giả
+
defendant
:
(pháp lý) người bị kiện, người bị cáo
+
dòng điện
:
Electric currentDòng điện một chiềuDirect currentDòng điện xoay chiềuAlternative current